Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý

-Ấ. Tỵ

TỬ TỨC

95

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Thiên việt
Nguyệt đức
Hóa khoa


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 10

+B. Ngọ

PHU THÊ

105

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Văn xương
Phong cáo
Thiên giải
Thiên phúc
Hỷ thần
Ân quang


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Linh tinh
Đẩu quân
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 11

-Đ. Mùi

HUYNH ĐỆ

115

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Quốc ấn
Long đức


Địa không
Thiên hình
Bênh phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 12

+M. Thân

MỆNH

5

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Văn khúc
Thiên quý
Thiên tài


Bạch hổ
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 1

+G. Thìn

TÀI BẠCH Thân

85


Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Thiên thọ


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/11/1972 âm - 31/12/1972 dương

Can Chi:

ngày Bính Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tý

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:40 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHỤ MẪU

15

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 2

-Q. Mão

TẬT ÁCH

75

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên khôi
Hồng loan
Thiếu âm
Tam thai


Thiên sứ
Địa kiếp
Tướng quân
TRIỆT
TUẦN
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Tử

Tháng 8

+C. Tuất

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Quan đới

Tháng 3

+N. Dần

THIÊN DI

65


Tả phù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 7

-Q. Sửu

NÔ BỘC

55


Thiếu dương
Thanh long


Thiên không
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Suy

Tháng 6

+N. Tý

QUAN LỘC

45


Hữu bật
Lực sĩ


Kình dương
Thái tuế
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 5

-T. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

35

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa quyền
Bát tọa


Thiên riêu
Lưu hà
Trực phù

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 4


[Mở bình giải]