-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 16 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Hữu bật Thiên việt Nguyệt đức Tam thai | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 26 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Thiên phúc Hỷ thần | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Long đức Hóa lộc | Bênh phù Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 8 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 46 | THẤT SÁT(M) | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | THAM LANG(V) | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Thiên tài | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/06/1972 âm - 31/07/1972 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:41 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 56 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Bát tọa | Phục binh Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 116 | THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Tuất | THIÊN DI Thân | 66 | VŨ KHÚC(M) | Thiên quan Phượng các Giải thần Thiên thọ | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Hóa kỵ Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Mộ | Tháng 11 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 106 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên mã Hóa quyền Hóa khoa Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hình Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 96 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Thiếu dương Thanh long | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 2 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 86 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Thai | Tháng 1 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 76 | THÁI DƯƠNG(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Thiên sứ Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 12 |
|