-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 106 | THÁI DƯƠNG(M) | Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Văn khúc Hồng loan Thanh long Hóa khoa | Lưu hà Quả tú Trực phù Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Hóa quyền | Địa không Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Hoa cái Hóa lộc Thiên tài | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/10/2016 âm - 31/10/2016 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:03 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thai phụ Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 76 | | Long đức | Thiên sứ Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 26 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Đường phù Tấu thư Thiên thọ | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Mộ | Tháng 11 |
|
+C. Dần | THIÊN DI Thân | 66 | | Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Đại hao Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Tam thai Bát tọa | Tử phù Bênh phù Hóa kỵ Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 46 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 1 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiếu âm | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|