Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Ngọ

-Đ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

116

THÁI DƯƠNG(M)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Phá toái
Trực phù

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 8

+M. Ngọ

MỆNH

6

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Thiên trù
Lực sĩ


Kình dương
Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 9

-K. Mùi

PHỤ MẪU

16

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên y
Thiên việt
Thiếu dương
Thanh long


Thiên riêu
Thiên không
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Suy

Tháng 10

+C. Thân

PHÚC ĐỨC

26

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Văn tinh
Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 11

+B. Thìn

PHU THÊ

106

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Hữu bật
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa
Thiên quý
Thiên thọ


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/07/1978 âm - 31/08/1978 dương

Can Chi:

ngày Ất Sửu, tháng Canh Thân, năm Mậu Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Mậu Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:35 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

36

THÁI ÂM(M)

Hồng loan
Thiếu âm
Hóa quyền


Địa không
Tướng quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tử

Tháng 12

-Ấ. Mão

TỬ TỨC

96

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Thiên hình
Phục binh
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 6

+N. Tuất

QUAN LỘC Thân

46

THAM LANG(V)

Tả phù
Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Hóa lộc
Ân quang


Quan phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Mộ

Tháng 1

+G. Dần

TÀI BẠCH

86

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Đại hao
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 5

-Ấ. Sửu

TẬT ÁCH

76

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Long đức
Tam thai
Bát tọa


Thiên sứ
Địa kiếp
Bênh phù
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 4

+G. Tý

THIÊN DI

66

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hỷ thần
Thiên tài


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Thai

Tháng 3

-Q. Hợi

NÔ BỘC

56

CỰ MÔN(V)

Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Phi liêm
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]