-Đ. Tỵ | QUAN LỘC Thân | 84 | | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần Thiên quý | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 74 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn khúc Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức Thiên thọ | Tử phù Phi liêm Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 8 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Tấu thư Hóa lộc Tam thai Bát tọa | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Thai | Tháng 9 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 54 | | Văn xương Thai phụ Địa giải Quốc ấn Thiên hỷ Long đức | Thiên sứ Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Thiếu âm | Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/02/1973 âm - 31/03/1973 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:58 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Thiên giải Phượng các Giải thần Ân quang | Địa không Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Mộ | Tháng 11 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC | 104 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên khôi | Tang môn Đại hao TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 5 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 34 | THÁI ÂM(M) | Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa | Thiên hình Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Tử | Tháng 12 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Hồng loan Thiếu dương Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Đẩu quân TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH | 4 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái | Địa kiếp Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 3 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 14 | CỰ MÔN(V) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền | Trực phù Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 2 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 24 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 1 |
|