-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 44 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Thiên mã Lực sĩ Hóa quyền | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 34 | CỰ MÔN(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ Ân quang Tam thai | Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHU THÊ Thân | 24 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y Hoa cái | Thiên riêu Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Thai | Tháng 5 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Hóa khoa Thiên quý Bát tọa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 54 | THÁI ÂM(H) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài | Thiên sứ Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/07/1979 âm - 31/08/1979 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:23 phút, ngày 29/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên quan Hóa lộc | Tang môn Đại hao Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Mộ | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI | 64 | THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Phượng các Giải thần | Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 114 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Thiếu âm | Địa kiếp Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 8 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 74 | | Thiên giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 84 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Địa giải Tấu thư | Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 11 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Địa không Tử phù Phi liêm Đẩu quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 104 | | Văn xương Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 9 |
|