-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 22 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 5 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 12 | PHÁ QUÂN(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Bát tọa | Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Hóa khoa | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 7 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 112 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiếu âm Tam thai Thiên thọ | Cô thần Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 32 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Thiên y Thiên hỷ Thanh long | Thiên riêu Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/04/1977 âm - 31/05/1977 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tý, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:02 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 102 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên việt Long trì Hóa lộc | Địa kiếp Phá toái Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH Thân | 42 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hóa quyền | Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THAM LANG(V) | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 52 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Kiếp sát Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Tấu thư | Địa không Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 1 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 72 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Long đức Ân quang Thiên tài | Thiên hình Phi liêm Đẩu quân Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 82 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 11 |
|