Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

NÔ BỘC

56

THIÊN CƠ(V)

Văn khúc


Phá toái
Trực phù
Đại hao
Thiên thương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 2

+N. Ngọ

THIÊN DI

66

TỬ VI(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Tam thai
Thiên tài


Thái tuế
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 3

-Q. Mùi

TẬT ÁCH

76


Thai phụ
Thiên giải
Thiếu dương


Thiên sứ
Đà la
Thiên không
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Suy

Tháng 4

+G. Thân

TÀI BẠCH

86

PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Bát tọa
Thiên thọ


Thiên hình
Lưu hà
Cô thần
Tang môn
Đẩu quân

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 5

+C. Thìn

QUAN LỘC

46

THẤT SÁT(H)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/12/1990 âm - 31/01/1991 dương

Can Chi:

ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:30 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TỬ TỨC

96


Văn xương
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Kình dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Tử

Tháng 6

-K. Mão

ĐIỀN TRẠCH

36

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Phong cáo
Tả phù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa lộc
Thiên quý


L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 12

+B. Tuất

PHU THÊ

106

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Hoa cái
Long trì
Thanh long


Địa không
Quan phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Mộ

Tháng 7

+M. Dần

PHÚC ĐỨC Thân

26

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên việt
Thiên trù
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Phi liêm
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 11

-K. Sửu

PHỤ MẪU

16

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Đường phù
Long đức
Tấu thư


Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 10

+M. Tý

MỆNH

6

THAM LANG(H)

Thiên y


Địa kiếp
Thiên riêu
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Thai

Tháng 9

-Đ. Hợi

HUYNH ĐỆ

116

THÁI ÂM(M)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức
Hóa khoa
Ân quang


Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]