-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 73 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Thiên tài | Đà la Thái tuế Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Ân quang | Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Suy | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Thiên giải Hóa khoa Thiên thọ | Thiên sứ Kình dương Tang môn Quan phủ Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 12 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH | 43 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiếu âm Thiên quý | Thiên hình Cô thần Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 83 | VŨ KHÚC(M) | Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tử | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/12/1977 âm - 31/01/1978 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:52 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 33 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Văn tinh Thiên việt Long trì Hóa lộc | Phá toái Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Tả phù Hóa quyền | Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 23 | THAM LANG(V) | Nguyệt đức Hồng loan | Địa không Tử phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 3 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 103 | THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Tấu thư Tam thai Bát tọa | Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Thai | Tháng 6 |
| +N. Tý | MỆNH | 3 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Long đức | Địa kiếp Thiên riêu Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 5 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 13 | CỰ MÔN(V) | Hữu bật Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 4 |
|