-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 36 | THIÊN LƯƠNG(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Ân quang | Điếu khách Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 26 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên trù | Trực phù Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Mộ | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 16 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái Thanh long | Thái tuế Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 4 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(V) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ | Địa kiếp Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 46 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Thiên riêu Quả tú Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/04/1991 âm - 31/05/1991 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mùi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:51 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 116 | | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên quý Thiên thọ | Tang môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Suy | Tháng 6 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Phượng các Giải thần Hóa lộc Thiên tài | Thiên sứ Lưu hà Bạch hổ Phi liêm L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 106 | PHÁ QUÂN(Đ) | Địa giải Thiếu âm | Kình dương Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 7 |
|
+C. Dần | THIÊN DI Thân | 66 | THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 76 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hóa quyền Hóa khoa | Phá toái Thiên hư Tuế phá Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 10 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 86 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Đào hoa Nguyệt đức Tam thai | Thiên hình Tử phù Đại hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 9 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Thiên giải Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 8 |
|