-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên y | Thiên sứ Thiên riêu Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Thiên quý | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | | Thiếu dương | Địa kiếp Đà la Thiên không Quan phủ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | | Tả phù Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Ân quang Thiên thọ | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Thiên tài | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/05/1990 âm - 31/05/1990 dương | Can Chi: | ngày Bính Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:32 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Tam thai | Địa không Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | | Phong cáo Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC Thân | 45 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Đường phù Long đức Tấu thư Hóa quyền | Thiên hình L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Thiên giải Hóa khoa | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Bát tọa | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 6 |
|