-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Tam thai Thiên tài | Lưu hà Linh tinh Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái Hóa lộc Hóa quyền | Địa kiếp Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 7 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Kiếp sát Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Tử phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/02/2019 âm - 31/03/2019 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:56 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN TƯỚNG(H) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên quan | Phá toái Điếu khách Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Long trì | Địa không Quan phù Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Thiên hỷ Hóa khoa Thiên thọ | Thiên hình Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | | Văn xương Thai phụ Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên riêu Cô thần Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | | Tấu thư | Tang môn Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tử | Tháng 1 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | | Văn khúc Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Thiên quý | Thiên không Phi liêm Hóa kỵ Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC Thân | 85 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 11 |
|