-K. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THÁI DƯƠNG(M) | Long trì Lực sĩ | Thiên hình Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 86 | PHÁ QUÂN(M) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Tử phù Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Mộ | Tháng 9 |
| -T. Mùi | NÔ BỘC | 76 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên thọ | Địa kiếp Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +N. Thân | THIÊN DI | 66 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | PHÚC ĐỨC | 106 | VŨ KHÚC(M) | Thiên giải Thiếu âm Thanh long Hóa lộc | Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/09/2009 âm - 31/10/2009 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:18 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TẬT ÁCH | 56 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Thiên sứ Thiên riêu Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Thiên tài | Địa không Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Tuất | TÀI BẠCH | 46 | THAM LANG(V) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Hóa quyền | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 1 |
|
+B. Dần | MỆNH | 6 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Tấu thư Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Phá toái Thái tuế Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Tý | PHU THÊ | 26 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Tả phù Thiên khôi Thiên quý | Trực phù Phi liêm Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | TỬ TỨC | 36 | CỰ MÔN(V) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 2 |
|