-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 102 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Thiên việt Thiên thọ | Phá toái Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa khoa Ân quang | Thái tuế Hóa kỵ L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương | Địa kiếp Thiên không Bênh phù Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 12 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Thiên mã Thiên quý | Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 92 | PHÁ QUÂN(Đ) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Bát tọa | Quả tú Điếu khách Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/02/2002 âm - 31/03/2002 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:56 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm | Phục binh Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 82 | | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa không Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 7 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên quan Hoa cái Long trì Hóa quyền Tam thai | Thiên hình Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Thiên y L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên riêu Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | | Long đức Thanh long Thiên tài | Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Suy | Tháng 5 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 52 | THẤT SÁT(Đ) | Văn khúc Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC Thân | 42 | THIÊN LƯƠNG(H) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Hóa lộc | Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 3 |
|