-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 116 | | Địa giải Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 106 | | Thiên giải Hoa cái | Địa kiếp Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 5 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 96 | | Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Thiên hình Kiếp sát Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa khoa Thiên tài | Lưu hà Tử phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/12/2007 âm - 31/01/2008 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:08 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC Thân | 86 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên việt | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 26 | THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Long trì | Địa không Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 76 | | Phong cáo Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 36 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Thiên quý Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 46 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Tấu thư | Tang môn Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 11 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Thiên y Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc Hóa quyền Ân quang Bát tọa | Thiên sứ Thiên riêu Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 10 |
| -T. Hợi | THIÊN DI | 66 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|