-K. Tỵ | QUAN LỘC | 42 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn tinh Thiên trù Nguyệt đức Ân quang | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | NÔ BỘC | 52 | THIÊN LƯƠNG(M) | | Địa kiếp Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
| -T. Mùi | THIÊN DI | 62 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên quan Long đức Tấu thư Hóa lộc | Thiên riêu | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +N. Thân | TẬT ÁCH | 72 | | | Thiên sứ Bạch hổ Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 32 | CỰ MÔN(H) | Hữu bật Hoa cái Long trì Thanh long | Địa không Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/07/1984 âm - 31/07/1984 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:47 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TÀI BẠCH | 82 | | Phong cáo Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Thiên quý | Lưu hà Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn xương Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Thiên thọ | Thiên hình Kình dương Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 1 |
| +G. Tuất | TỬ TỨC | 92 | THIÊN ĐỒNG(H) | Tả phù Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 8 |
|
+B. Dần | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | MỆNH | 2 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Địa giải Thiên khôi Thiếu dương Tam thai Bát tọa Thiên tài | Đà la Thiên không Quan phủ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tý | HUYNH ĐỆ | 112 | THÁI DƯƠNG(H) | | Thái tuế Phục binh Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHU THÊ | 102 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hóa quyền Hóa khoa | Trực phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 9 |
|