-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(V) | Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Hóa quyền Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 8 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC | 43 | TỬ VI(M) | Phượng các Giải thần Lực sĩ Thiên quý Thiên tài | Địa kiếp Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Tử | Tháng 9 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 53 | | Thiếu âm Thanh long | Lưu hà Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 10 |
| +B. Thân | THIÊN DI | 63 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Văn tinh Long trì Ân quang Thiên thọ | Thiên riêu Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái | Địa không Thiên hình Đà la Thái tuế Quan phủ Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Suy | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/08/1976 âm - 31/08/1976 dương | Can Chi: | ngày Ất Mão, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:30 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 73 | | Phong cáo Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Thiên sứ Tử phù Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Thai | Tháng 12 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 13 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Hữu bật Thiên giải Hóa khoa | Trực phù Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 6 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 1 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Địa giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 5 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thai phụ Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Phá toái Quả tú Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Tý | PHU THÊ | 103 | THAM LANG(H) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Bạch hổ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 93 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Tả phù Thiên khôi Hồng loan Long đức | Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 2 |
|