-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 43 | THÁI DƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên việt Nguyệt đức Tam thai | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 53 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Thiên phúc Hỷ thần | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tử | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(Đ) | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 5 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 73 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Hóa quyền Hóa khoa | Thiên sứ Bạch hổ Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 33 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Quan phù Hóa kỵ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/06/1972 âm - 31/07/1972 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:52 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 83 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Bát tọa | Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Thiên quý | Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 1 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 93 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thiên quan Phượng các Giải thần | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 13 | THẤT SÁT(M) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | MỆNH Thân | 3 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Thiếu dương Thanh long Hóa lộc Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 11 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 113 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Địa giải Lực sĩ | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 103 | CỰ MÔN(V) | Lộc tồn Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Trực phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 9 |
|