-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Thiên việt Nguyệt đức Thiên tài | Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 16 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên phúc Hỷ thần | Địa không Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Quốc ấn Long đức | Bênh phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 9 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 116 | THÁI ÂM(H) | Thiên giải Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Ân quang | Địa kiếp Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/09/1972 âm - 31/10/1972 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Tân Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:25 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 46 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên riêu Phục binh Hóa kỵ Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ Thân | 106 | THIÊN PHỦ(V) | Địa giải Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Hóa khoa Thiên thọ | Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 56 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên quan Phượng các Giải thần Thiên quý | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Mộ | Tháng 12 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 96 | | Hữu bật Thiên mã Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 86 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiếu dương Thanh long Hóa quyền | Thiên không L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 3 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN CƠ(Đ) | Tả phù Lực sĩ Tam thai | Thiên sứ Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 2 |
| -T. Hợi | THIÊN DI | 66 | | Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 1 |
|