-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | THIÊN LƯƠNG(H) | Địa giải Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa | Đà la Điếu khách Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ | 24 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 3 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | | Hoa cái | Địa không Thiên hình Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Thai | Tháng 4 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 44 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Ân quang | Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/11/1979 âm - 30/12/1979 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:11 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | | Văn tinh Thiên quan | Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Mộ | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phượng các Giải thần Thiên tài | Thiên sứ Địa kiếp Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 12 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC | 104 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Thiếu âm Thiên quý | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 7 |
|
+B. Dần | THIÊN DI | 64 | THAM LANG(Đ) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Tấu thư Tam thai Bát tọa | Phá toái Thiên hư Tuế phá Đẩu quân Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Tý | QUAN LỘC | 84 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc | Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên y Đường phù Long trì Hỷ thần Thiên thọ | Thiên riêu Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 8 |
|