-Đ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 32 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Thiên quý | Thiên riêu Lưu hà Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +M. Ngọ | QUAN LỘC | 42 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Thiên trù Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
| -K. Mùi | NÔ BỘC | 52 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long | Địa không Quả tú Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +C. Thân | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Tả phù Văn tinh Thiên mã Hóa quyền Thiên thọ | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+B. Thìn | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN ĐỒNG(H) | | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/05/2018 âm - 30/06/2018 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:58 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TẬT ÁCH | 72 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Hóa lộc Ân quang | Thiên sứ Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-Ấ. Mão | PHỤ MẪU | 12 | | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức | Địa kiếp Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tử | Tháng 6 |
| +N. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 82 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
|
+G. Dần | MỆNH | 2 | | Long trì Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 5 |
| -Ấ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 112 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm | Thiên hình Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Suy | Tháng 4 |
| +G. Tý | PHU THÊ | 102 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Phượng các Giải thần Hỷ thần Tam thai Thiên tài | Tang môn TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Q. Hợi | TỬ TỨC | 92 | THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 2 |
|