-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Hóa quyền | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 116 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 106 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên y Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa lộc | Thiên riêu Kình dương Quan phù Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THAM LANG(Đ) | Nguyệt đức Thiên tài | Địa không Kiếp sát Tử phù Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 16 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hữu bật Thiếu dương Thanh long Tam thai | Lưu hà Thiên không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/07/1987 âm - 30/08/1987 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:24 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 86 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Văn tinh Thiên việt Hóa khoa | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Suy | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 26 | | | Thiên hình Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 5 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 76 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Long đức Bát tọa | Bênh phù Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 12 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 36 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Quốc ấn Thiên quan Thiên quý Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 46 | | Địa giải Tấu thư | Quả tú Điếu khách Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 56 | THẤT SÁT(Đ) | Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Ân quang | Thiên sứ Phi liêm Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 2 |
| -T. Hợi | THIÊN DI Thân | 66 | THIÊN LƯƠNG(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần | Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 1 |
|