-K. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 106 | THÁI DƯƠNG(M) | Phong cáo Thiên y Thiên mã Lực sĩ Thiên quý | Thiên riêu Đà la Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 96 | PHÁ QUÂN(M) | Hữu bật Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Lưu hà Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 2 |
| -T. Mùi | QUAN LỘC | 86 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 3 |
| +N. Thân | NÔ BỘC | 76 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Địa không Kiếp sát Phục binh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | PHỤ MẪU | 116 | VŨ KHÚC(M) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa lộc | Tử phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/05/2019 âm - 30/06/2019 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:29 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | THIÊN DI Thân | 66 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Ân quang | Phá toái Điếu khách Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | MỆNH | 6 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long trì Bát tọa | Quan phù Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Tuất | TẬT ÁCH | 56 | THAM LANG(V) | Thiên hỷ Hóa quyền | Thiên sứ Quả tú Trực phù Bênh phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 6 |
|
+B. Dần | HUYNH ĐỆ | 16 | THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | PHU THÊ | 26 | THIÊN LƯƠNG(M) | Tấu thư Hóa khoa | Thiên hình Tang môn Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 9 |
| +B. Tý | TỬ TỨC | 36 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | TÀI BẠCH | 46 | CỰ MÔN(V) | Địa giải Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần Tam thai | Thái tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 7 |
|