-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 13 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Thiên mã | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Ân quang | Đại hao Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Suy | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 103 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Thiên quý | Địa không Thiên riêu Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 23 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên quan Thiếu dương | Thiên hình Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/08/1975 âm - 30/09/1975 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:38 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Hóa quyền Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 12 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 33 | | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ Bát tọa Thiên thọ | Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 6 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 83 | THẤT SÁT(H) | Long đức Tấu thư | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 1 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 43 | PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 5 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 53 | | Thanh long | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Linh tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Thai | Tháng 4 |
| +M. Tý | THIÊN DI Thân | 63 | TỬ VI(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 73 | THIÊN CƠ(H) | Tả phù Quốc ấn Hóa lộc Tam thai | Bạch hổ Tướng quân Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 2 |
|