Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Mùi

-K. Tỵ

PHÚC ĐỨC

106

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Phong cáo
Thiên y
Thiên mã
Lực sĩ
Hóa quyền


Thiên riêu
Đà la
Điếu khách

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 9

+C. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

96

CỰ MÔN(Đ)

Hữu bật
Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Trực phù
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Mộ

Tháng 10

-T. Mùi

QUAN LỘC

86

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Hoa cái


Kình dương
Thái tuế
Quan phủ
Hóa kỵ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Tử

Tháng 11

+N. Thân

NÔ BỘC

76

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa khoa


Địa không
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
Thiên thương
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Bệnh

Tháng 12

+M. Thìn

PHỤ MẪU

116

THÁI ÂM(H)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Thiên quý
Thiên thọ


Quả tú
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Thai

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/05/1979 âm - 30/05/1979 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mùi

Sinh Giờ:

giờ Quý Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:58 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

THIÊN DI Thân

66

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên quan
Hóa lộc


Tang môn
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Suy

Tháng 1

-Đ. Mão

MỆNH

6

THIÊN PHỦ(V)

Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 7

+G. Tuất

TẬT ÁCH

56

THÁI DƯƠNG(H)

Thiếu âm
Ân quang
Thiên tài


Thiên sứ
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 2

+B. Dần

HUYNH ĐỆ

16


Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 6

-Đ. Sửu

PHU THÊ

26

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Tấu thư


Thiên hình
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 5

+B. Tý

TỬ TỨC

36

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Tam thai


Tử phù
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Hợi

TÀI BẠCH

46


Địa giải
Đường phù
Long trì
Hỷ thần


Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]