Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

NÔ BỘC

75


Phong cáo
Tả phù
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 10

+G. Ngọ

THIÊN DI Thân

65

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên khôi
Thiên trù
Long đức


Tiểu hao
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 11

-Ấ. Mùi

TẬT ÁCH

55

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Văn xương
Văn khúc
Hoa cái
Thanh long
Hóa khoa


Thiên sứ
Thiên khốc
Bạch hổ
Hóa kỵ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 12

+B. Thân

TÀI BẠCH

45


Địa giải
Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ


Địa không
Đà la
Kiếp sát

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 1

+N. Thìn

QUAN LỘC

85

THÁI DƯƠNG(V)

Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư
Hóa quyền
Bát tọa


Tử phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 06/02/1971 âm - 30/02/1971 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Tân Mão, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Tân Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:40 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TỬ TỨC

35

THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Phá toái
Điếu khách

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 2

-T. Mão

ĐIỀN TRẠCH

95

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Long trì
Thiên quý


Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Suy

Tháng 8

+M. Tuất

PHU THÊ

25

THÁI ÂM(M)

Thiên hỷ
Tam thai


Thiên hình
Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 3

+C. Dần

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Thiên riêu
Cô thần
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Bệnh

Tháng 7

-T. Sửu

PHỤ MẪU

115

THIÊN TƯỚNG(Đ)


Tang môn
Bênh phù
Linh tinh
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Tử

Tháng 6

+C. Tý

MỆNH

5

CỰ MÔN(V)

Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa lộc


Thiên không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Mộ

Tháng 5

-K. Hợi

HUYNH ĐỆ

15

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Phượng các
Giải thần
Ân quang
Thiên tài


Thái tuế
Phục binh

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]