-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Bát tọa | Thiên riêu Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Hữu bật Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Điếu khách Hóa kỵ Đẩu quân L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC Thân | 42 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Tả phù Văn tinh Hóa khoa Ân quang | Thái tuế Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | THAM LANG(V) | Phong cáo Hoa cái Thiên thọ | Đà la Bạch hổ Quan phủ Hỏa tinh Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/05/2016 âm - 30/06/2016 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:53 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc Tam thai | Địa không Phá toái Thiên không Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | THÁI ÂM(H) | Long đức | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(M) | Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 102 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | THIÊN CƠ(Đ) | Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa quyền | Địa kiếp Thiên hình Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 82 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Thiên tài | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Thiên khôi Thiếu âm | Thiên sứ Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|