Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

QUAN LỘC Thân

84

THÁI DƯƠNG(M)

Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 7

+M. Ngọ

NÔ BỘC

74

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Thiên quan
Hóa lộc
Bát tọa


Trực phù
Phi liêm
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 8

-K. Mùi

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Hỏa tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Thai

Tháng 9

+C. Thân

TẬT ÁCH

54

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Địa giải
Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương
Tam thai
Thiên tài


Thiên sứ
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 10

+B. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

94

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Thiên đức
Phúc đức
Thiên quý


Quả tú
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/02/2003 âm - 30/03/2003 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:35 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TÀI BẠCH

44

THÁI ÂM(M)

Hữu bật
Thiên giải
Hóa khoa


Địa không
Tang môn
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Mộ

Tháng 11

-Ấ. Mão

PHÚC ĐỨC

104

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 5

+N. Tuất

TỬ TỨC

34

THAM LANG(V)

Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long
Ân quang


Thiên hình
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Tử

Tháng 12

+G. Dần

PHỤ MẪU

114

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Thiên hỷ
Long đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Lưu hà
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 4

-Ấ. Sửu

MỆNH

4

THIÊN LƯƠNG(M)


Địa kiếp
Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 3

+G. Tý

HUYNH ĐỆ

14

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên thọ


Tử phù
Linh tinh
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Suy

Tháng 2

-Q. Hợi

PHU THÊ

24

CỰ MÔN(V)

Long trì
Lực sĩ
Hóa quyền


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]