-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Hóa quyền Thiên tài | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên y Hoa cái Hóa lộc | Thiên riêu Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Hỏa tinh Đẩu quân TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 102 | THAM LANG(Đ) | Văn xương Thai phụ Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phong cáo Hữu bật Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Lưu hà Tử phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/07/2007 âm - 30/08/2007 dương | Can Chi: | ngày Bính Thân, tháng Mậu Thân, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:02 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn tinh Thiên việt Hóa khoa Thiên thọ | Địa không Phá toái Điếu khách Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | | Long trì Tam thai | Thiên hình Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC Thân | 82 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | | Địa giải Tấu thư | Thiên sứ Địa kiếp Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THẤT SÁT(Đ) | Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên không Phi liêm Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN LƯƠNG(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Bát tọa | Thái tuế Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|