-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | THIÊN PHỦ(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Kiếp sát Phá toái Tử phù TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn khúc Địa giải Lực sĩ Hóa lộc | Thiên sứ Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Tử | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên giải Long đức Thanh long | Lưu hà | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 3 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Thai phụ Văn tinh Hóa khoa | Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | | Phong cáo Hoa cái Long trì Ân quang | Đà la Quan phù Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/12/1996 âm - 30/01/1997 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Tân Sửu, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:54 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 103 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa không Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 5 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC Thân | 43 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm Thiên thọ | Phục binh Hóa kỵ Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa quyền Thiên quý | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 6 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Thiên mã Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 10 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 23 | | Quốc ấn Thiếu dương | Địa kiếp Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 9 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | | Thiên y Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Tam thai | Thiên riêu Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 8 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên tài | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 7 |
|