-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | THIÊN CƠ(V) | Hữu bật Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(M) | Thai phụ Thiên y Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
| -T. Mùi | MỆNH Thân | 5 | | | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 7 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Thiên hỷ Thanh long | Quả tú Trực phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/06/1989 âm - 31/07/1989 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:54 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | | Tả phù Văn tinh Thiên quan Long trì | Phá toái Quan phù Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hóa khoa | Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Linh tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên hình Kiếp sát Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên giải Hoa cái Tấu thư Ân quang Thiên quý Tam thai Bát tọa | Thiên khốc Bạch hổ L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 1 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | THAM LANG(H) | Địa giải Thiên khôi Long đức Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Phi liêm Đẩu quân Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 11 |
|