-Đ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa khoa | Thái tuế Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 12 |
| +M. Ngọ | QUAN LỘC | 82 | THAM LANG(H) | Thai phụ Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên không Phi liêm Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
| -K. Mùi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Địa giải Tấu thư Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Tang môn Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 2 |
| +C. Thân | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên giải Quốc ấn Thiếu âm Thiên quý | Cô thần Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+B. Thìn | PHÚC ĐỨC | 102 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Tả phù Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/01/2013 âm - 03/03/2013 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Đần, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:55 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TẬT ÁCH | 52 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Long trì | Thiên sứ Thiên hình Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Ấ. Mão | PHỤ MẪU | 112 | | Văn tinh Thiên khôi | Điếu khách Đại hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 10 |
| +N. Tuất | TÀI BẠCH | 42 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Hữu bật Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Tử phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
|
+G. Dần | MỆNH Thân | 2 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -Ấ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 12 | | Thiên y Hoa cái Tam thai Bát tọa | Thiên riêu Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 8 |
| +G. Tý | PHU THÊ | 22 | TỬ VI(Đ) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| -Q. Hợi | TỬ TỨC | 32 | THIÊN CƠ(H) | Thiên mã Lực sĩ | Địa không Địa kiếp Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 6 |
|