Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

TỬ TỨC

95

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên việt
Tam thai


Phá toái
Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 10

+B. Ngọ

PHU THÊ Thân

105

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa khoa
Ân quang


Thiên riêu
Thái tuế
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 11

-Đ. Mùi

HUYNH ĐỆ

115

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 12

+M. Thân

MỆNH

5

THAM LANG(Đ)

Thiên mã
Thiên quý


Cô thần
Tang môn
Đại hao
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 1

+G. Thìn

TÀI BẠCH

85

PHÁ QUÂN(Đ)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/06/2002 âm - 30/07/2002 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:21 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHỤ MẪU

15

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm
Bát tọa


Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 2

-Q. Mão

TẬT ÁCH

75


Văn khúc
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Thiên sứ
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Tử

Tháng 8

+C. Tuất

PHÚC ĐỨC

25

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quan
Hoa cái
Long trì
Hóa quyền


Địa kiếp
Đà la
Quan phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 3

+N. Dần

THIÊN DI

65

LIÊM TRINH(V)

Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Bạch hổ
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 7

-Q. Sửu

NÔ BỘC

55


Phong cáo
Thiên giải
Long đức
Thanh long


Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Suy

Tháng 6

+N. Tý

QUAN LỘC

45

THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Lực sĩ
Thiên thọ


Địa không
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 5

-T. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn xương
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa lộc


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 4


[Mở bình giải]