-T. Tỵ | PHU THÊ Thân | 23 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên y Long trì | Thiên riêu Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 13 | PHÁ QUÂN(M) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa Thiên thọ | Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Suy | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(Đ) | Hóa lộc | Thiên hư Tuế phá Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 113 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Hóa khoa Tam thai Thiên tài | Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 33 | VŨ KHÚC(M) | Thiên quan Thiếu âm Thiên quý | Kình dương Quan phủ Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tử | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/05/1985 âm - 30/06/1985 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:32 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 103 | THÁI ÂM(M) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Phi liêm Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ | Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THAM LANG(V) | Thiên đức Phúc đức Tấu thư Ân quang | Địa kiếp Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 6 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 53 | THẤT SÁT(M) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 10 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Hoa cái Thanh long Hóa quyền | Thiên hình Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 73 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiên khôi | Địa không Trực phù Tiểu hao Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 83 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Địa giải Quốc ấn Thiên mã | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 7 |
|