Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

85

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Thái tuế
Tướng quân
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 11

+G. Ngọ

NÔ BỘC

75

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa quyền
Thiên tài


Thiên không
Tiểu hao
Đẩu quân
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 12

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65

THIÊN PHỦ(Đ)

Thanh long


Thiên hình
Tang môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 1

+B. Thân

TẬT ÁCH

55

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiếu âm
Lực sĩ


Thiên sứ
Đà la
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 2

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên hỷ
Tấu thư
Thiên thọ


Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/11/2001 âm - 30/12/2001 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Tân Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:56 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH

45

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ
Bát tọa


Phá toái
Quan phù
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 3

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

105


Văn khúc
Hóa khoa


Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Suy

Tháng 9

+M. Tuất

TỬ TỨC

35

CỰ MÔN(H)

Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa lộc


Địa kiếp
Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 4

+C. Dần

PHỤ MẪU

115


Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 8

-T. Sửu

MỆNH

5

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Ân quang
Thiên quý


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Tử

Tháng 7

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Văn tinh
Long đức


Địa không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 6

-K. Hợi

PHU THÊ Thân

25

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Thiên y
Thiên mã


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hóa kỵ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]