-T. Tỵ | QUAN LỘC | 86 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Địa giải Thiên mã Tam thai | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 76 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Đại hao Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa lộc | Thiên hình Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 56 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Hóa khoa | Thiên sứ Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 96 | VŨ KHÚC(M) | Thiên quan Thiếu dương Thiên tài | Kình dương Thiên không Quan phủ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/11/1975 âm - 30/12/1975 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Mậu Tý, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:27 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 46 | THÁI ÂM(M) | Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ | Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 36 | THAM LANG(V) | Long đức Tấu thư | Địa kiếp Lưu hà Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 116 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Lực sĩ Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Thanh long Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 16 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Địa không Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ Thân | 26 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Thiên y Quốc ấn | Thiên riêu Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 9 |
|