Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý

-Ấ. Tỵ

QUAN LỘC

43

THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Thiên việt
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 3

+B. Ngọ

NÔ BỘC

53

THAM LANG(H)

Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên hình
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Tử

Tháng 4

-Đ. Mùi

THIÊN DI

63

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Long đức


Bênh phù

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộ

Tháng 5

+M. Thân

TẬT ÁCH

73

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)


Thiên sứ
Bạch hổ
Đại hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 6

+G. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

33

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thai phụ
Địa giải
Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Hóa khoa


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Suy

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/10/1972 âm - 30/11/1972 dương

Can Chi:

ngày Ất Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:14 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TÀI BẠCH Thân

83

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa lộc
Thiên thọ


Địa kiếp
Phục binh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Thai

Tháng 7

-Q. Mão

PHÚC ĐỨC

23


Thiên khôi
Hồng loan
Thiếu âm
Thiên quý


Tướng quân
TRIỆT
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 1

+C. Tuất

TỬ TỨC

93

THẤT SÁT(H)

Thiên y
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Thiên riêu
Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 8

+N. Dần

PHỤ MẪU

13

PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 12

-Q. Sửu

MỆNH

3


Hữu bật
Tả phù
Thiếu dương
Thanh long
Tam thai
Bát tọa
Thiên tài


Địa không
Thiên không
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Quan đới

Tháng 11

+N. Tý

HUYNH ĐỆ

113

TỬ VI(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Lực sĩ
Hóa quyền


Kình dương
Thái tuế
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 10

-T. Hợi

PHU THÊ

103

THIÊN CƠ(H)

Lộc tồn
Bác sĩ
Ân quang


Lưu hà
Trực phù

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 9


[Mở bình giải]