Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mùi

-K. Tỵ

NÔ BỘC

72

THIÊN CƠ(V)

Thiên mã
Lực sĩ
Bát tọa


Thiên hình
Đà la
Điếu khách
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 6

+C. Ngọ

THIÊN DI

62

TỬ VI(M)

Lộc tồn
Bác sĩ
Thiên quý


Lưu hà
Trực phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Quan đới

Tháng 7

-T. Mùi

TẬT ÁCH

52


Hoa cái
Thiên tài


Thiên sứ
Kình dương
Thái tuế
Quan phủ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 8

+N. Thân

TÀI BẠCH Thân

42

PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu dương
Ân quang


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 9

+M. Thìn

QUAN LỘC

82

THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Quả tú
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/09/1979 âm - 30/10/1979 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:23 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TỬ TỨC

32


Thiên y
Văn tinh
Thiên quan
Tam thai


Địa kiếp
Thiên riêu
Tang môn
Đại hao
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 10

-Đ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

92

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa
Thiên thọ


Bạch hổ
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Suy

Tháng 4

+G. Tuất

PHU THÊ

22

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiếu âm


Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 11

+B. Dần

PHÚC ĐỨC

102

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn khúc
Hữu bật
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Tướng quân
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Bệnh

Tháng 3

-Đ. Sửu

PHỤ MẪU

112

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Tấu thư


Địa không
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Tử

Tháng 2

+B. Tý

MỆNH

2

THAM LANG(H)

Văn xương
Phong cáo
Tả phù
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa quyền


Tử phù
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 1

-Ấ. Hợi

HUYNH ĐỆ

12

THÁI ÂM(M)

Đường phù
Long trì
Hỷ thần


Thiên khốc
Quan phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]