Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão

-T. Tỵ

HUYNH ĐỆ

13


Thiên mã
Thiên thọ


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 8

+N. Ngọ

MỆNH

3

THIÊN CƠ(Đ)

Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Hóa lộc
Ân quang


Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Suy

Tháng 9

-Q. Mùi

PHỤ MẪU

113

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa


Quan phù
Bênh phù
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 10

+G. Thân

PHÚC ĐỨC

103


Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Nguyệt đức
Hỷ thần
Thiên quý


Kiếp sát
Tử phù
Linh tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 11

+C. Thìn

PHU THÊ

23

THÁI DƯƠNG(V)

Thai phụ
Thiên quan
Thiếu dương


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Tử

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/03/1975 âm - 30/04/1975 dương

Can Chi:

ngày Bính Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:12 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 12

-K. Mão

TỬ TỨC

33

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên riêu
Thiên khốc
Thái tuế
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 6

+B. Tuất

QUAN LỘC

83

THÁI ÂM(M)

Thiên giải
Long đức
Tấu thư


Lưu hà
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 1

+M. Dần

TÀI BẠCH Thân

43

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn khúc
Lực sĩ
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 5

-K. Sửu

TẬT ÁCH

53

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Thiên sứ
Địa không
Quả tú
Điếu khách
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Thai

Tháng 4

+M. Tý

THIÊN DI

63

CỰ MÔN(V)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Tiểu hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 3

-Đ. Hợi

NÔ BỘC

73

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Quốc ấn


Thiên hình
Bạch hổ
Tướng quân
Hỏa tinh
Đẩu quân
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 2


[Mở bình giải]