-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Thiên quý | Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | THAM LANG(H) | Lực sĩ | Kình dương Điếu khách Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Địa giải Hồng loan Thanh long Hóa lộc | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 42 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên giải Văn tinh Thiên thọ | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Tả phù Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Hóa kỵ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/01/2016 âm - 30/02/2016 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Canh Đần, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:36 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Địa kiếp Thiên hình Phá toái Thiên không Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | | Long đức | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | THẤT SÁT(H) | Hữu bật Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 102 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên mã Phượng các Giải thần Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | | Thiên y Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Địa không Thiên riêu Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH Thân | 82 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Hóa khoa Bát tọa Thiên tài | Quan phù Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN CƠ(H) | Thiên khôi Thiếu âm Hóa quyền | Thiên sứ Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|