-K. Tỵ | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức Hóa quyền Hóa khoa Tam thai | Thiên riêu Tiểu hao Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ | 104 | THÁI DƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên quý Thiên tài | Bạch hổ Tướng quân Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 3 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Quả tú | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 4 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Tả phù Thiên mã Ân quang | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Thanh long | Thiên hư Tuế phá Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/05/1994 âm - 30/06/1994 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:19 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thiên phúc Hỷ thần Bát tọa | Địa kiếp Lưu hà Trực phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 74 | | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương Tử phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Thai | Tháng 12 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC | 24 | CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Hoa cái | Thái tuế Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Suy | Tháng 7 |
|
+B. Dần | THIÊN DI | 64 | | Văn khúc Lộc tồn Long trì Bác sĩ Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên khôi Thiếu âm Hóa lộc | Địa không Thiên hình Đà la Phá toái Quan phủ Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 10 |
| +B. Tý | QUAN LỘC | 44 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 8 |
|