-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 15 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 25 | | Thiên trù Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Địa giải Thiên việt Long đức Thanh long | TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 8 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 45 | | Thiên giải Văn tinh | Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Tả phù Hoa cái Long trì Thiên quý Thiên tài | Đà la Quan phù Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/01/2008 âm - 30/02/2008 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Giáp Đần, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:41 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 55 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa kiếp Thiên hình Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Tam thai | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 4 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | | Hữu bật Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa khoa Ân quang | Quả tú Điếu khách Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 11 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 105 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 3 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 95 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên y Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương Hóa lộc | Địa không Thiên riêu Thiên không Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 2 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH Thân | 85 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Phong cáo Hỷ thần Hóa quyền Thiên thọ | Thái tuế Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN PHỦ(Đ) | Bát tọa | Thiên sứ Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 12 |
|