-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn khúc Thiên y | Thiên riêu Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 9 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Tả phù Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/05/1990 âm - 30/06/1990 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:31 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | | Văn xương Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phong cáo Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Ân quang Tam thai | Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 5 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hoa cái Long trì Thanh long | Địa không Quan phù Hóa kỵ Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Suy | Tháng 12 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên việt Thiên trù Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm Hỏa tinh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 4 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Long đức Tấu thư Thiên thọ | Thiên hình L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộ | Tháng 3 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Hóa lộc | Thiên sứ Địa kiếp Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tử | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa quyền Thiên quý Bát tọa Thiên tài | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 1 |
|