-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 44 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Long trì Lực sĩ | Thiên hình Đà la Thiên khốc Quan phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 34 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà Tử phù Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 24 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thai phụ Hóa khoa | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Thai | Tháng 5 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 14 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Ân quang | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 54 | THAM LANG(V) | Thiên giải Thiếu âm Thanh long Hóa quyền | Thiên sứ Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/09/2009 âm - 30/10/2009 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:03 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Thiên y Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Thiên riêu Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Mộ | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Địa giải | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 114 | VŨ KHÚC(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Thiên tài | Địa không Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Tử | Tháng 8 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 74 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Hỏa tinh Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 84 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 11 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 94 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Thiên khôi Tam thai Thiên thọ | Địa kiếp Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 9 |
|