-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Ân quang | Thái tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Bát tọa | Thiên không Phi liêm Hỏa tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Tấu thư Hóa lộc | Tang môn Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 85 | | Quốc ấn Thiếu âm Tam thai | Địa kiếp Thiên hình Cô thần Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/12/2013 âm - 30/01/2014 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Ất Sửu, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:37 phút, ngày 02/08/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN PHỦ(M) | Long trì Thiên quý Thiên tài | Phá toái Quan phù Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Thai phụ Tả phù Văn tinh Thiên khôi Thiên thọ | Điếu khách Đại hao Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI Thân | 65 | THÁI ÂM(M) | Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa khoa | Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Lộc tồn Long đức Bác sĩ Hóa quyền | Thiên riêu TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Phong cáo Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|