-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Thiên hình Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC Thân | 45 | THIÊN CƠ(Đ) | Hồng loan | Địa kiếp Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Thái tuế Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | VŨ KHÚC(M) | Địa giải Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/10/1980 âm - 30/11/1980 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:40 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(M) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long đức Hỷ thần Thiên quý Bát tọa Thiên thọ | Địa không Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | THAM LANG(V) | Phong cáo Thiên y Thanh long | Thiên sứ Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Tả phù Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Long trì | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | CỰ MÔN(V) | Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Ân quang Tam thai Thiên tài | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 7 |
|