Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn

-Ấ. Tỵ

TỬ TỨC

95

CỰ MÔN(H)

Thiên việt
Thiên hỷ
Thiếu dương
Thiên quý


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 2

+B. Ngọ

PHU THÊ

105

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Tang môn
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Thai

Tháng 3

-Đ. Mùi

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Quốc ấn
Thiếu âm
Hóa lộc


Địa kiếp
Bênh phù
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 4

+M. Thân

MỆNH

5

THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Long trì


Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 5

+G. Thìn

TÀI BẠCH

85

THAM LANG(V)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên thọ


Thái tuế
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/03/2012 âm - 30/03/2012 dương

Can Chi:

ngày Canh Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Trường Lưu Thủy (nước sông dài)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:33 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHỤ MẪU

15

THIÊN ĐỒNG(H)

Địa giải
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức
Ân quang


Tử phù
Phục binh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 6

-Q. Mão

TẬT ÁCH

75

THÁI ÂM(H)

Thiên y
Thiên khôi


Thiên sứ
Địa không
Thiên riêu
Trực phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Tử

Tháng 12

+C. Tuất

PHÚC ĐỨC

25

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Thiên giải
Thiên quan


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 7

+N. Dần

THIÊN DI

65

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên mã
Hóa quyền
Hóa khoa
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
Linh tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Bệnh

Tháng 11

-Q. Sửu

NÔ BỘC

55

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Phá toái
Quả tú
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 10

+N. Tý

QUAN LỘC Thân

45

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Lực sĩ
Bát tọa
Thiên tài


Kình dương
Bạch hổ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 9

-T. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

35

THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]