Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Dần

-Q. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Lộc tồn
Thiên quan
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa lộc


Cô thần
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Bệnh

Tháng 12

+G. Ngọ

QUAN LỘC

43

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Long trì
Lực sĩ
Thiên thọ


Địa kiếp
Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Tử

Tháng 1

-Ấ. Mùi

NÔ BỘC

53

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Lưu hà
Tử phù
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 2

+B. Thân

THIÊN DI

63

THAM LANG(Đ)

Thiên y
Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Hỏa tinh
Linh tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 3

+N. Thìn

PHÚC ĐỨC Thân

23

PHÁ QUÂN(Đ)

Ân quang
Thiên tài


Địa không
Thiên hình
Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Suy

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/08/1986 âm - 30/09/1986 dương

Can Chi:

ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Dần

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:21 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TẬT ÁCH

73

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Phong cáo
Thiên việt
Long đức
Hóa quyền


Thiên sứ
Phá toái
Tướng quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Thai

Tháng 4

-T. Mão

PHỤ MẪU

13


Văn xương
Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa khoa


Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 10

+M. Tuất

TÀI BẠCH

83

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên quý


Bạch hổ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 5

+C. Dần

MỆNH

3

LIÊM TRINH(V)

Địa giải
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
Hóa kỵ
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 9

-T. Sửu

HUYNH ĐỆ

113


Thai phụ
Quốc ấn
Hồng loan
Tam thai
Bát tọa


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 8

+C. Tý

PHU THÊ

103

THẤT SÁT(Đ)

Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần


Điếu khách
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 7

-K. Hợi

TỬ TỨC

93

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn khúc
Tả phù
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 6


[Mở bình giải]