Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

THIÊN DI

66

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên y
Long trì
Lực sĩ


Thiên riêu
Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 5

+C. Ngọ

TẬT ÁCH

56

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa lộc
Thiên quý


Thiên sứ
Địa kiếp
Lưu hà
Tử phù
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Mộ

Tháng 6

-T. Mùi

TÀI BẠCH

46

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Tử

Tháng 7

+N. Thân

TỬ TỨC

36

THAM LANG(Đ)

Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Hóa quyền
Ân quang


Phục binh
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Bệnh

Tháng 8

+M. Thìn

NÔ BỘC

76

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiếu âm
Thanh long


Địa không
Đẩu quân
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Thai

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/05/2009 âm - 30/05/2009 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Quý Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:50 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHU THÊ

26

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 9

-Đ. Mão

QUAN LỘC

86


Văn xương


Tang môn
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 3

+G. Tuất

HUYNH ĐỆ

16

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 10

+B. Dần

ĐIỀN TRẠCH

96

LIÊM TRINH(V)

Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Tam thai
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 2

-Đ. Sửu

PHÚC ĐỨC Thân

106


Thai phụ
Hoa cái
Tấu thư


Thiên hình
Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 1

+B. Tý

PHỤ MẪU

116

THẤT SÁT(Đ)

Thiên giải
Thiên khôi
Bát tọa
Thiên tài


Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 12

-Ấ. Hợi

MỆNH

6

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn khúc
Địa giải
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa khoa


Điếu khách
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]