-K. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | THIÊN PHỦ(Đ) | Long trì Lực sĩ | Thiên hình Đà la Thiên khốc Quan phù Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Thiên thọ | Địa kiếp Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Mộ | Tháng 10 |
| -T. Mùi | QUAN LỘC | 86 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hóa lộc Hóa quyền | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +N. Thân | NÔ BỘC | 76 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh Hỏa tinh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | PHỤ MẪU | 116 | | Thiên giải Thiếu âm Thanh long Thiên tài | Địa không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Thai | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/09/2009 âm - 30/10/2009 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:30 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | THIÊN DI | 66 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phong cáo Thiên y Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Thiên riêu Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Địa giải | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Tuất | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Thiên sứ Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 2 |
|
+B. Dần | HUYNH ĐỆ | 16 | | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Ân quang Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | PHU THÊ | 26 | | Thai phụ Hoa cái Tấu thư | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Tý | TỬ TỨC | 36 | | Tả phù Thiên khôi Thiên quý Tam thai | Trực phù Phi liêm Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | TÀI BẠCH | 46 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn khúc Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 3 |
|